Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
meo


(tiếng địa phương) mousse
chancir; moisir
Mứt đã meo
confitures qui ont chanci
cái bánh này đã meo
ce pain a moisi
xem meo cau
xem đói meo; nằm meo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.