Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
menu


[menu]
tính từ
nhỏ, vụn
Menu gibier
chim săn nhỏ
Menu bois
gỗ vụn
Couper en menus morceaux
cắt thành miếng nhỏ
ít ỏi; vặt; lẻ
Menues dépenses
những món tiêu vặt
Menus détails
chi tiết vặt vãnh
Menu bonheur
hạnh phúc ít ỏi
Menue monnaie
tiền lẻ
phản nghĩa Gros
menu peuple
dân nghèo, dân đen
phó từ
nhỏ, vụn
Ecrire fort menu
viết nhỏ quá
Hacher menu
thái nhỏ, thái vụn
danh từ giống đực
(Par le menu) chi tiết
Raconter par le menu
kể lại chi tiết
thực đơn
Le menu d'un repas
thực đơn bữa ăn
(tin học) trình đơn; menu
La barre de menu
thanh trình đơn; thanh menu
bữa ăn
Menu à prix
bữa ăn giá nhất định



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.