Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
menton


[menton]
danh từ giống đực
cằm
Menton pointu
cằm nhọn
Menton avancé
cằm nhô
Avoir du poil au menton
cằm có râu
jusqu'au menton
đến tận cổ
lever le menton
vênh váo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.