Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mental


[mental]
tính từ
(thuộc) trí tuệ, (thuộc) tinh thần
Maladie mentale
bệnh tinh thần; bệnh tâm thần
Activité mentale
hoạt động tinh thần
Âge mental
tuổi trí tuệ
nhẩm
Calcul mental
tính nhẩm
Prière mentale
kinh đọc nhẩm
phản nghĩa Ecrit, parlé. Physique



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.