Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
menopausal




menopausal
[,menə'pɔ:zl]
tính từ
(y học) (thuộc) sự mãn kinh, (thuộc) sự tuyệt kinh


/'menoupɔ:zəl/ (menopausic) /,menou'pɔ:zik/

tính từ
(y học) (thuộc) sự mãn kinh, (thuộc) sự tuyệt kinh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.