|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
meneur
| [meneur] | | danh từ | | | người cầm đầu | | | Le meneur d'une conspiration | | người cầm đầu cuộc mưu phản | | | người dắt, người chăn | | | meneur d'oies | | người chăn ngỗng | | | người lái, tài xế | | | meneur de jeu | | | người đầu trò (trong cuộc vui) | | tính từ | | | (Poule meneuse) gà mẹ nuôi con vịt |
|
|
|
|