Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
meneur


[meneur]
danh từ
người cầm đầu
Le meneur d'une conspiration
người cầm đầu cuộc mưu phản
người dắt, người chăn
meneur d'oies
người chăn ngỗng
người lái, tài xế
meneur de jeu
người đầu trò (trong cuộc vui)
tính từ
(Poule meneuse) gà mẹ nuôi con vịt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.