Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mendiant


[mendiant]
danh từ
người ăn mày, người ăn xin, kẻ hành khất
Faire la charité à un mendiant
bố thí cho kẻ ăn mày
danh từ giống đực
món tứ quả (món tráng miệng gồm quả vải, quả nho, quả hạnh và quả phi khô) (cũng) les quatre mendiants
tính từ
(Ordres mendiants) các dòng tu hành khất



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.