Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
menacer


[menacer]
động từ
đe doạ, doạ
Menacer un enfant d'une punition
doạ nạt một đứa trẻ
Menacer qqn de mort
đe doạ giết ai
Le patron le menace de le renvoyer
ông chủ doạ sẽ đuổi nó
có cơ, có nguy cơ
Ce nuage nous menace d'un orage
đám mây ấy có cơ đưa tới cơn dông
Son discours menace d'être long
bài nói của ông ấy có (nguy) cơ dài đấy
menacer ruine
sắp đổ, sắp sụp đổ (nghĩa đen) (nghĩa bóng)
phản nghĩa Rassurer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.