menace
menace | ['menəs] | | danh từ | | | (văn học) mối đe doạ, sự đe doạ | | | a menace to world peace | | mối đe doạ đối với hoà bình thế giới | | | người gây phiền hà, quấy nhiễu | | ngoại động từ | | | đe doạ, uy hiếp |
/menəs/
danh từ (văn học) mối đe doạ a menace to world peace mối đe doạ đối với hoà bình thế giới
ngoại động từ đe doạ
|
|