tính từ (thuộc) kỷ niệm; để ghi nhớ, để kỷ niệm (thuộc) ký ức !Memorial Day (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày chiến sĩ trận vong (30 tháng 5) !memorial service lễ truy điệu
danh từ đài kỷ niệm, tượng kỷ niệm; vật kỷ niệm war memorial đài liệt sĩ (số nhiều) bản ghi chép; bản ghi niên đại (ngoại giao) thông điệp đơn thỉnh nguyện, bản kiến nghị