Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
memorandum





memorandum
[,memə'rændəm]
danh từ, số nhiều là memoranda
bản ghi nhớ
thư báo
to circulate a memorandum to all accountants
luân chuyển thư báo cho tất cả nhân viên kế toán
(ngoại giao) giác thư; bị vong lục


/,memə'rændə/

danh từ, số nhiều memorandum /,memə'rændem/, memorandums /,meme'rændəmz/
sự ghi để nhớ
to make a memoranda of something ghi một chuyện gì để nhớ
(ngoại giao) giác thư, bị vong lục
(pháp lý) bản ghi điều khoản (của giao kèo)
(thương nghiệp) bản sao, thư báo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "memorandum"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.