Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
membre


[membre]
danh từ giống đực
chi
Membres supérieurs
chi trên, tay (người)
Membres inférieurs
chi dưới, chân
Membres antérieurs
chi trước (động vật)
thành viên; hội viên; uỷ viên; đảng viên...
Les membres de la société
các thành viên của xã hội
Membre d'une société
hội viên một hội
Membre d'un parti
đảng viên một đảng
thành phần; bộ phận; vế
Membre de phrase
thành phần câu
Membre d'une équation
vế phương trình
(từ cũ, nghĩa cũ) dương vật (cũng membre viril)
tính từ
(là) thành viên; (là) hội viên
Les Etats membres
các nước thành viên; các nước hội viên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.