|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
melon
| [melon] | | danh từ giống đực | | | dưa tây (cây, quả) | | | Cultiver des melons | | trồng dưa | | | Choisir un melon | | chọn dưa (quả) | | | mũ quả dưa (cũng chapeau melon) | | | (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh năm thứ nhất trường Xanh-ria | | | melon d'eau | | | dưa hấu |
|
|
|
|