| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 mellifluent   
 
 
 
   mellifluent  | [mə'lifluənt] |  |   | Cách viết khác: |  |   | mellifluous |    | [mə'lifluəs] |    | tính từ |  |   |   | ngọt ngào, ngọt như mật, dịu dàng (giọng nói, lời nói) |  |   |   | mellifluent words |  |   | những lời ngọt ngào, những lời đường mật |  
 
 
   /me'lifluənt/ (mellifluous)   /me'lifluəs/ 
 
     tính từ 
    ngọt ngào, ngọt như mật, dịu dàng (giọng nói, lời nói)     mellifluent words    những lời ngọt ngào, những lời đường mật 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |