Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
meiosis




meiosis
[mai'ousis]
danh từ
như litotes
(sinh vật học) sự phân bào giảm nhiễm


/mai'ousis/

danh từ
(văn học) cách nói giảm
(sinh vật học) sự phân bào giảm nhiễm ((cũng) miosis)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "meiosis"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.