Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
medulla




medulla
[mi'dʌlə]
danh từ, số nhiều là medullae
(giải phẫu) tuỷ xương; tuỷ sống
lõi (cây)


/me'dʌlə/

danh từ
(giải phẫu) tuỷ xương; tuỷ sống; hành tuỷ
(thực vật học) ruột

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "medulla"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.