Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mediastinum




mediastinum
[mi:di,ə'stainəm]
danh từ, số nhiều là mediastina
(giải phẫu) trung thất, vách


/,mi:diəs'tainəm/

danh từ
(giải phẫu) trung thất, vách


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.