measurable   
 
 
 
   measurable  | ['meʒərəbl] |    | tính từ |  |   |   | đo được, lường được |  |   |   | vừa phải, phải chăng |  |   |   | to come within measurable distance of success |  |   |   | sắp thành công |  
 
 
   /'meʤərəbl/ 
 
     tính từ 
    đo được, lường được 
    vừa phải, phải chăng !to come within measurable distance of success 
    sắp thành công 
    | 
		 |