Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
measles





measles
['mi:zlz]
danh từ, số nhiều dùng như số ít
(y học) bệnh sởi


/'mi:zlz/

danh từ, số nhiều dùng như số ít
(y học) bệnh sởi
(thú y học) bệnh gạo lợn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "measles"
  • Words contain "measles" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sởi bệnh

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.