Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
meanderingly




meanderingly
[mi'ændəriηli]
phó từ
quanh co; khúc khủyu


/mi'ændəriɳli/

phó từ
lượn quanh, quanh co, khúc khuỷu, uốn khúc


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.