Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mayoralty




mayoralty
['meiərəlti]
danh từ
chức thị trưởng
nhiệm kỳ thị trưởng


/'meərəlti/

danh từ
chức thị trưởng
nhiệm kỳ thị trưởng

Related search result for "mayoralty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.