Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
maverick




maverick
['mævərik]
danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
gia súc chưa được đóng dấu
người không chịu theo những quy tắc của tổ chức



(thống kê) loại bỏ không đại diện cho tập hợp tổng quát

/'mævərik/

danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
con bê chưa đánh dấu
người đảng viên có tổ chức; người hoạt động chính trị độc lập; người trí thức không chịu theo khuôn phép xã hội

nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi lạc

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.