Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
maussade


[maussade]
tính từ
cáu kỉnh, gắt gỏng
Humeur maussade
tính tình hay gắt gỏng
Homme maussade
người gắt gỏng
buồn, âm u
Temps maussade
trời âm u
phản nghĩa Amène, charmant, enjoué, gai, jovial. Divertissant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.