|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
maussade
| [maussade] | | tính từ | | | cáu kỉnh, gắt gỏng | | | Humeur maussade | | tính tình hay gắt gỏng | | | Homme maussade | | người gắt gỏng | | | buồn, âm u | | | Temps maussade | | trời âm u | | phản nghĩa Amène, charmant, enjoué, gai, jovial. Divertissant |
|
|
|
|