Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mauresque


[mauresque]
tính từ
(nghệ thuật; từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) Mô-ri-ta-ni
Style mauresque
phong cách Mô-ri-ta-ni
danh từ giống cái
phụ nữ Mô-ri-ta-ni (Tây Xa-ha-ra)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.