Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
maudit


[maudit]
tính từ
bị nguyền rủa
tồi tệ
Temps maudit
thời tiết tồi tệ
maudit soit... !
trời tru đất diệt...!; ghét thay...!
phản nghĩa Bénit, bienheureux
danh từ
kẻ bị nguyền rủa, đồ chết tiệt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.