Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
maudire


[maudire]
ngoại động từ
nguyền rủa
Maudire le sort
nguyền rủa số phận
audire la guerre
nguyền rủa chiến tranh
phản nghĩa Adorer, bénir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.