|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
matutinal
matutinal | [mætju:'tainəl] | | tính từ | | | (thuộc) buổi sáng, (thuộc) ban mai; vào buổi sáng, vào lúc ban mai |
/,mætju:'tainl/
tính từ (thuộc) buổi sáng, (thuộc) ban mai; vào buổi sáng, vào lúc ban mai
|
|
|
|