| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 matronage   
 
 
 
   matronage  | ['meitrənidʒ] |    | danh từ |  |   |   | thân phận người đàn bà có chồng |  |   |   | sự trông nom của bà quản lý (bệnh viện, trường học...) |  
 
 
   /'meitrənidʤ/ 
 
     danh từ 
    thân phận người đàn bà có chồng 
    sự trông nom của bà quản lý (bệnh viện, trường học...) 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |