Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
matrice


[matrice]
danh từ giống cái
(giải phẫu) dạ con, tử cung
Inflammation de la matrice
sự viêm tử cung
(kỹ thuật) khuôn (rập, rèn); cối
(ngành in) đồng mô
(toán học) ma trận
sổ cái (thuế)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.