Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
matière


[matière]
danh từ giống cái
vật chất
Structure de la matière
cấu trúc của vật chất
Les états de la matière
các thể vật chất
Transmutation de la matière
sự biến đổi vật chất
S'attacher à la matière
ham chuộng vật chất
chất
Matière grasse
chất béo
chất liệu
Matière d'une statue
chất liệu bức tượng
Ä‘á» tài; vấn Ä‘á»
Approfondir une matière
đào sâu một đỠtài
Je suis incompétent en la matière
tôi bất tài vỠvấn đỠđó
môn há»c; môn thi
Matière d'écrit
môn thi viết
en matière; en matière de
vỠmặt
en la matière
trong lĩnh vực này, vỠmặt này
entrée en matière
phần vào bài, phần nhập Ä‘á»
matière à
lí do để, cớ để
matière fécale
xem fécal
matière grise
chất xám
matière imposable
đối tượng đánh thuế
matières premières
nguyên liệu
table des matières
bảng đỠmục, mục lục



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.