|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
matinal
| [matinal] | | tính từ | | | xem matin | | | Gymnastique matinale | | thể dục buổi sáng | | | Fleurs matinales | | hoa nở buổi sáng | | | dậy sớm | | | Vous êtes bien matinal aujourd'hui! | | hôm nay anh dậy sớm nhỉ! | | | à une heure matinale | | | lúc sáng sớm | | phản nghĩa Vespéral. Lève-tard |
|
|
|
|