|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
math
| [math] | | danh từ giống cái số nhiều | | | (thân mật) toán (học) | | | Calé en math | | giỏi toán | | | Faire des maths | | làm toán | | | Professeur de maths | | thầy giáo dạy toán | | | lớp toán | | | Math élem | | lớp toán sơ cấp; toán lớp 12 trung học phổ thông Pháp | | | Math spé | | lớp toán đặc biệt | | | Math sup | | lớp toán cao cấp |
|
|
|
|