Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
math


[math]
danh từ giống cái số nhiều
(thân mật) toán (học)
Calé en math
giỏi toán
Faire des maths
làm toán
Professeur de maths
thầy giáo dạy toán
lớp toán
Math élem
lớp toán sơ cấp; toán lớp 12 trung học phổ thông Pháp
Math spé
lớp toán đặc biệt
Math sup
lớp toán cao cấp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.