|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
maternel
| [maternel] | | tính từ | | | (thuộc) mẹ | | | Lait maternel | | sữa mẹ | | | Amour maternel | | tình mẹ | | | bên ngoại | | | Parents maternels | | họ hàng bên ngoại | | | (thuộc) bà mẹ | | | Protection maternelle et infantile | | sự bảo vệ bà mẹ và trẻ em | | | école maternelle | | | trường mẫu giáo | | | langue maternelle | | | tiếng mẹ đẻ | | danh từ giống cái | | | trường mẫu giáo | | | Entrer à la maternelle | | đi mẫu giáo |
|
|
|
|