Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
maternel


[maternel]
tính từ
(thuộc) mẹ
Lait maternel
sữa mẹ
Amour maternel
tình mẹ
bên ngoại
Parents maternels
họ hàng bên ngoại
(thuộc) bà mẹ
Protection maternelle et infantile
sự bảo vệ bà mẹ và trẻ em
école maternelle
trường mẫu giáo
langue maternelle
tiếng mẹ đẻ
danh từ giống cái
trường mẫu giáo
Entrer à la maternelle
đi mẫu giáo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.