Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
materialization




materialization
[mə,tiəriəlai'zei∫n]
danh từ
sự vật chất hoá
sự cụ thể hoá; sự thực hiện



vật chất hoá

/mə,tiəriəlai'zeiʃn/

danh từ
sự vật chất hoá
sự cụ thể hoá; sự thực hiện

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.