materialist   
 
 
 
   materialist  | [mə'tiəriəlist] |    | danh từ |  |   |   | người duy vật, người theo chủ nghĩa duy vật |  |   |   | người nặng về vật chất, người quá thiên về vật chất |  
 
 
   /mə'tiəriəlist/ 
 
     danh từ 
    người duy vật, người theo chủ nghĩa duy vật 
    người nặng về vật chất, người quá thiên về vật chất 
    | 
		 |