Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
materialism




materialism
[mə'tiəriəlizm]
danh từ
chủ nghĩa duy vật
dialectical materialism
duy vật biện chứng
historical materialism
duy vật lịch sử
sự quá xem trọng vật chất, sự quá thiên về vật chất



(logic học) chủ nghĩa duy vật
dialectical m. chủ nghĩa duy vật biện chứng
historical m. chủ nghĩa duy vật lịch sử

/mə'tiəriəlizm/

danh từ
chủ nghĩa duy vật
dialectical materialism duy vật biện chứng
historical materialism duy vật lịch sử
sự nặng nề vật chất, sự quá thiên về vật chất

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "materialism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.