Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
matelassé


[matelassé]
tính từ
(có) nhồi
Siège matelassé
ghế nhồi
chần
Couverture matelassée
chăn chần
có lớp lót chần (áo)
danh từ giống đực
hàng chần



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.