Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
matage


[matage]
danh từ giống đực
sự làm xỉn mặt (kim loại)
(kỹ thuật) sự đàn, sự dát
Matage du plomb dans les joints
sự đàn chì ở các mạch nối



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.