Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
masticatoire


[masticatoire]
tính từ
(để) nhai chơi
Substance masticatoire
chất nhai chơi
(để) nhai
Pièces masticatoires des crustacées
bộ phận nhai của động vật thân giáp
danh từ giống đực
chất nhai chơi, kẹo nhai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.