Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
masterliness




masterliness
['mɑ:stəlinis]
danh từ
tính cách bậc thầy


/'mɑ:stəlinis/

danh từ
tính chất thầy
tài bậc thầy, tài cao


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.