Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
massivement


[massivement]
phó từ
thành khối đặc
Massivement construit
xây thành khối đặc
đông đảo, dày đặc, hàng loạt
Voter massivement pour quelqu'un
đông đảo bầu cho ai, dồn phiếu bầu cho ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.