Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
massif


[massif]
tính từ
(cả) khối
Or massif
vàng khối
to xù
Une colonne massive
cái cột to xù
đông đảo, dày đặc, hàng loạt
Manifestation massive
cuộc biểu tình đông đảo
Bombardement massif
sự ném bom dày đặc
Départs massifs en vacances
đi nghỉ hàng loạt
Dose massive
liều cao
(nghĩa bóng) thô kệch, nặng nề
Esprit massif
trí óc thô kệch
phản nghĩa Elancé, léger, svelte; épars. Creux; plaqué
danh từ giống đực
khối núi
lùm cây, khóm
Un massif de roses
một khóm hồng
(xây dựng) khối xây đặc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.