Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
massacrer


[massacrer]
ngoại động từ
tàn sát
Massacrer des prisonniers
tàn sát tù nhân
tàn phá
Massacrer un forêt
tàn phá một khu rừng
làm hỏng, phá (do thực hiện tồi)
Massacrer un texte en le traduisant
làm hỏng một bài văn do dịch tồi
phê phán gay gắt, kịch liệt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.