|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
masquer
| [masquer] | | ngoại động từ | | | che khuất, che giấu, che | | | Bouquet d'arbres qui masque une cabane | | cụm cây che khuất túp lều | | | Masquer ses projets | | che giấu dự định của mình | | | Masquer la vérité | | che giấu sự thật | | phản nghĩa Montrer | | | át | | | Condiments qui masquent le goût des poissons | | gia vị át vị cá | | | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đeo mặt nạ cho | | | Masquer un enfant | | đeo mặt nạ cho một em bé | | | (hàng hải) xoay (buồm, thuyền) cho gió đập đằng mũi | | nội động từ | | | (hàng hải) bị gió đập đằng mũi |
|
|
|
|