Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
masquer


[masquer]
ngoại động từ
che khuất, che giấu, che
Bouquet d'arbres qui masque une cabane
cụm cây che khuất túp lều
Masquer ses projets
che giấu dự định của mình
Masquer la vérité
che giấu sự thật
phản nghĩa Montrer
át
Condiments qui masquent le goût des poissons
gia vị át vị cá
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) đeo mặt nạ cho
Masquer un enfant
đeo mặt nạ cho một em bé
(hàng hải) xoay (buồm, thuyền) cho gió đập đằng mũi
nội động từ
(hàng hải) bị gió đập đằng mũi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.