Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
marvel





marvel
['mɑ:vl]
danh từ
vật kỳ diệu, vật tuyệt diệu, kỳ công
the marvels of science
những kỳ công của khoa học
người kỳ dị, người kỳ lạ, người khác thường
a marvel of patience
một người kiên nhẫn khác thường
nội động từ
ngạc nhiên, kinh ngạc, lấy làm lạ
to marvel at someone's boldness
kinh ngạc trước sự táo bạo của ai
tự hỏi
I marvel how you can do it
tôi tự hỏi anh có thể làm cái đó bằng cách nào


/'mɑ:vəl/

danh từ
vật kỳ diệu, vật tuyệt diệu, kỳ công
the marvels of science những kỳ công của khoa học
người kỳ dị, người kỳ lạ, người khác thường
a marvel of patience một người kiên nhẫn khác thường

nội động từ
ngạc nhiên, kinh ngạc, lấy làm lạ
to marvel at someone's boldness kinh ngạc trước sự táo bạo của ai
tự hỏi
I marvel how you can do it tôi tự hỏi anh có thể làm cái đó bằng cách nào

Related search result for "marvel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.