| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 martyrdom   
 
 
 
   martyrdom  | ['mɑ:tədəm] |    | danh từ |  |   |   | sự chết vì nghĩa; sự chết vì đạo; sự chịu đoạ đày |  |   |   | (nghĩa bóng) nỗi thống khổ, sự đau đớn giày vò |  
 
 
   /'mɑ:tədəm/ 
 
     danh từ 
    sự chết vì nghĩa; sự chết vì đạo; sự chịu đoạ đày 
    (nghĩa bóng) nỗi thống khổ, sự đau đớn giày vò 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |