Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
martyr


[martyr]
tính từ
tử vì đạo, tuẫn đạo
hi sinh vì lý tưởng, chết vì nghĩa
enfant martyr
đứa trẻ bị cha mẹ ngược đãi
danh từ giống đực
người tử vì đạo, người tuẫn đạo
người hi sinh vì lí tưởng, kẻ chết vì nghĩa
phản nghĩa Bourreau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.