Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
marten





marten
['mɑ:tin]
danh từ
(động vật học) chồn mactet
bộ da lông chồn mactet


/'mɑ:tin/

danh từ
(động vật học) chồn mactet
bộ da lông chồn mactet

Related search result for "marten"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.