Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mars


[mars]
danh từ giống đực
tháng ba
(số nhiều, (nông nghiệp)) hạt giống gieo tháng ba
arriver comme mars en carême
đến rất đúng lúc
nhất định phải đến



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.