marrowbone   
 
 
 
   marrowbone  | ['mærouboun] |    | danh từ |  |   |   | xương ống (có tuỷ ăn được) |  |   |   | marrowbone jelly |  |   | cao xương |  |   |   | (marrowbones) đầu gối |  |   |   | to get down on one's marrowbones |  |   | quỳ xuống |  
 
 
   /'mærouboun/ 
 
     danh từ 
    xương ống (có tuỷ ăn được) 
    (số nhiều) đầu gối     to get (go) down on one's marrowbone    quỳ đầu gối xuống, quỳ xuống 
    | 
		 |